seal dịch sang tiếng việt
Tất nhiên là dịch tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại. Nhưng khoan đã, nó còn dịch được nhiều hơn thế. Bạn có thể thoải mái dịch tiếng Anh, Nhật, Hàn, Thái, Trung sang tiếng Việt và ngược lại chỉ bằng cách nói vào máy và để chúng dịch nhanh chóng với độ chính xác cao.
New rules to tackle 'wild west' of plastic waste dumped on poorer countries. Các cụm từ như "a given shipment," "ends up being illegally burned," "repatriation requests" có thể dịch sang tiếng Việt như thế nào? Tham khảo Bài luyện dịch Anh-Việt này nhé!
Muốn dịch thì ta phải moi lại trong trí nhớ, lục lại trong sách vở, từ điển tục ngữ, thành ngữ, phương ngôn xem có tìm được cái "ý' tương đương không. Trong câu "to carry coals to Newcastle' ta sẽ thấy phiên dịch viên mỗi nước dịch " ý" một kiểu. Việt nam ta thì dịch theo
Đặc biệt, trong chiến dịch "Tuyển cổ động viên đi UAE" của nhãn hàng Wake-up 247 tổ chức sẽ tài trợ toàn bộ chi phí bao gồm vé máy bay 2 chiều Việt Nam-UAE, vé vào sân Hazza Bin Zayed xem trận Việt Nam - Yemen, ăn uống, sinh hoạt và bảo hiểm du lịch cho 247 cổ động viên cuồng nhiệt.
Máy phiên dịch Iflytek hỗ trợ dịch tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại. Kèm theo hơn 30 ngôn ngữ khác trên thế giới, dịch cả online và offline. 2,250,000 đ
Chứng Chỉ Nghề Chương trình Chứng Chỉ Nghề Cấp Liên Bang ( Red Seal) thiết lập tiêu chuẩn cho hầu hết các nghề ở Canada. Với Chứng Chỉ Nghề Cấp Liên Bang (Red Seal), một người thợ hay lao động có tay nghề có thể làm việc trong lĩnh vực nghề của mình trên khắp Canada. Ở PEI, nhiều nghề đòi hỏi phải được đào tạo và có chứng nhận bằng văn bằng cụ thể.
Vay Tiền Online H5vaytien. Dịch Sang Tiếng Việt seal / // sil / * danh từ - động vật học chó biển - như sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal + dấu chì niêm phong thùng rượu... - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals + ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh =to return the seals + treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face + điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love + cái hôn, sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu - xi, chì để gắn, đóng dấu, cái bịt =vacuum seal + xì chân không =labyrinh seal + cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào phong bì, hộp... - cho phép, xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows + cửa sổ bịt kín =to seal up tin + hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed + tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book + điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... =death has sealed her for his own + thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed + số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern + quy cách đã được công nhận, kiểu mẫu đã được công nhận - gắn vật gì vào tường, giữ cái gì ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn đường giao thông..., cô lập, vây chắn không cho vào một nơi nào *Chuyên ngành kinh tế -băng niêm phong -con dấu -dấu niêm phong -đóng dấu lên -gắn xi -niêm phong -quyết định *Chuyên ngành kỹ thuật -bít -bít kín -bịt kín -chèn kín -chốt -đệm kín -đóng hộp -gắn matít -gắn xi măng -kẹp chì -khóa -lớp bịt -lớp đệm -lớp ngăn cản -nắp -niêm phong -nút bít kín -nút bịt/ lớp lót chống thấm -miếng đệm -mối đệm kín -mối hàn -phớt -sự bít -sự bịt -sự đệm kín -sự đóng kín -sự niêm phong -sự trét -sự vá -van -vật bít kín -vật cách ly -viên chì kẹp -vòng bít -vòng bít kín -vòng đệm -xảm *Lĩnh vực ô tô -bịt kín bằng phớt -vòng đệm làm kín *Lĩnh vực cơ khí & công trình -cái đệm vòng bít -đệm khít -sự hàn đắp *Lĩnh vực điện -cặp chì -dấu niêm phong -hàn kín -ổ chèn -viên chì cặp *Lĩnh vực xây dựng -chất chèn lấp khe -đệm làm khí -xi seal Dịch Sang Tiếng Việt Cụm Từ Liên Quan acoustical sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất phủ kín cách âm Dịch Nghĩa seal Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
seal dịch sang tiếng việt