send tiếng việt là gì

Send. Tiếng Latin là nguồn gốc để tìm nguồn gốc từ nguyên của khoản vay có thời hạn mà chúng ta quan tâm hiện nay. Một vay là hành động và hiệu quả của việc cho vay, một động từ đề cập đến việc cho một cái gì đó cho người khác người, ai nên trả lại nó trong Tóm tắt: Từ điển Anh Việt · send. /send/. * ngoại động từ sent. /sent/. gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend). to send word to somebody: gửi vài chữ cho ai. to send a boy … Đại sứ quán Hoa Kỳ hỗ trợ hội thảo về tương lai giảng dạy Tiếng Anh tại Việt Nam; Các bài phát biểu. Đây là trang web chính thức của Đại sứ quán và Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Việt Nam. Liên kết đến trang web khác không nên được hiểu là một sự chứng thực của Kiểu định dạng ngày tháng chuẩn trong MySQL. Để lưu đúng định dạng ngày tháng trong MySQL thì bạn sử dụng format bên dưới. date('Y-m-d H:i:s'); Đây là định dạng chuẩn để bạn có thể sử dụng để đăng bài cũng như upload hay comment một content nào đó mà có lưu lên database. Từ nguyên. Từ sen là một từ Hán Việt cổ, bắt nguồn từ cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của một từ tiếng Hán được viết bằng chữ Hán là "蓮". Chữ Hán "蓮" có âm Hán Việt hiện hành là liên. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của từ "蓮" là *k.[r]ˤe[n]. UPS là một trong những công ty vận chuyển và hậu cần toàn cầu lớn nhất, đáng tin cậy nhất. Tìm hiểu các dịch vụ của chúng tôi và đăng ký giao nhận hàng tại đây. của . Việt Nam - Tiếng Anh. Vietnam - English; Vay Tiền Online H5vaytien. Oioioi, shouldn't he send these things to Rias?Oioioi, hắn nên gửi những thứ này cho Rias mới phải chứ?Tôi đã đề nghị ổng đưa anh tới Đại must pray that theLord send holy priests to Ireland, that He send new ta phải cầu nguyện để xin ThiênChúa sai các Linh mục thánh thiện tới Ai- len, xin Ngài gửi đến những ơn gọi than continue his campaign,Vespasian decided to await further orders and he send Titus to greet the new vì tiếp tục chiến dịch của mình, Vespasianus đã quyết định để chờđợi diễn biến tình hình và gửi Titus về chào đón vị Hoàng đế send His Son, Jesus, to die on the cross, in order to redeem trời gởi Con mình xuống làm người, chịu chết trên thập giá để cứu chuộc nhân loại Chúa Giêsu Kitô.A bruised reed shall he not break,and smoking flax shall he not quench, till he send forth judgment unto sẽ không đè bẹp các cây sậy, và ôngsẽ không dập tắt được bấc hút thuốc, cho đến khi anh gửi ra phán xét kẻ chiến must pray that theLord send holy priests to Ireland, that He send new ta phải cầu nguyện xin Chúa gửi đến choIreland những linh mục thánh thiện, gửi đến những ơn gọi confirmed to Business Insider that it had reached out to Dixon andthat it requested he send the chicken to an independent lab to evaluate the diện của KFC cũng khẳng định với trang Business Insider rằng họ đã liênlạc với Dixon, yêu cầu gửi miếng gà tới một phòng thí nghiệm độc lập để kiểm spokesman Josh Earnest said PresidentBarack Obama disagreed with Republicans demanding he send ground troops to fight the Islamist nhiên, phát ngôn viên Josh Earnest cho biết Tổng thống Barack Obama vẫn không đồng ý với đềnghị của đảng Cộng hòa đòi gửi lính chiến đấu trên bộ chống lại các chiến binh the Revelation of John,Raguel is referred to as an assistant to God in the following account"Then shall He send the Angel Raguel, saying Go and sound the trumpet for the Angels of cold and snow and ice, and bring together every kind of wrath upon them that stand on the left.".Trong sách Khải huyền củaThánh sử Gioan, TLTT Raguel được coi là người giúp Thiên Chúa“ Ngài sẽ sai Thiên thần Raguel, nói rằng Hãy đi thổi kèn kêu gọi các thiên thần của băng giá, băng tuyết và băng đá, rồi giáng cơn giận xuống trên những người đứng bên trái”.Kiểu thông điệp nào sẽ gửi đến cho chúng đây?”.He never forgot either; he sends me a Christmas card every ấy năm nào cũng không quên gửi thiếp giáng sinh cho then a week later, he sends me this.".Và rồi một tuần sau thì chúng gửi cho tôi cái này.”.February 21, 2006. A month later, he sent His first sau, hắn gửi lá thư đầu tin nhắn tới gởi cho họ đồ ăn đầy cử ngươi dùng những vũ khí sent Nazgûl led by Khamul to occupy Dol gửi lũ Nazgûl dẫn đầu bởi Khamul đến chiếm giữ Dol gởi cho tôi mấy tấm hình,He sent two guys over here, Budlofsky and cử 2 thằng đến đây, Budlofsky và hình qua nhen hy vọng nhỏ gởi cho họ đồ ăn đầy time he sends a message, we get lần hắn gửi tin nhắn, chúng ta lại tới gần sent darkness, and made it gởi tối tăm, làm cho tối sầm,Hắn gửi thiên thần ra ngoài để hy sinh. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /sɛnd/ Hoa Kỳ[sɛnd] IPA /sɛnt/ Hoa Kỳ[sɛnt] Ngoại động từ[sửa] send /sɛnd/ ngoại động từ, động từ quá khứ và quá khứ phân từ sent /sɛnt/ Gửi, chuyển đi cái gì đó; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp cho cái gì đó đến, tới hoặc được mang, được đem, được dẫn, được đưa, được trao, được giao đến, tới một nơi nào khác, nhất là bằng đường bưu điện Lyn sent some pictures from the wedding. — Lyn đã gửi một vài hình ảnh hôm đám cưới. to send somebody something — gửi, chuyển đến, tới cho ai cái gì đó We sent Mom flowers for Mother's Day. — Chúng em đã gửi đến mẹ những đóa hoa nhân dịp lễ Ngày Của Mẹ. Gửi, chuyển, chuyền, phát, phóng, bắn ra, đi một thông báo, tín hiệu điện tử,...; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, làm, khiến cho một thông báo, tín hiệu điện tử,... đến, tới một nơi nào đó, bằng cách sử dụng thiết bị ra-đi-ô, máy vi tính,... to send somebody something — gửi, chuyển, phát đến, tới cho ai cái gì đó I sent her an email yesterday. — Tôi đã gửi cho cô ấy một cái i-meo thư điện tử vào ngày hôm qua. Radio signals were sent into deep space. — Tín hiệu sóng vô tuyến đã được phát vào không gian thăm thẳm. Gửi, đưa, chuyển, sai, phái, bảo, gọi, nhờ, cho ai đi, đến, tới nơi nào, cũng scend; xin, đòi, yêu cầu, thỉnh cầu, mời hoặc bảo, nói với ai đi đến, tới nơi nào đó, nhất là để họ có thể làm việc gì đó cho bạn ở đấy The United Nations is sending troops. — Liên Hiệp Quốc đang gửi quân đội đến. to send somebody to something — gửi, đưa, chuyển, sai, phái, bảo, gọi, nhờ, cho ai đi, đến, tới nơi nào đó Gửi, đưa, chuyển, dẫn, bảo, cho, bắt, tống giam ai đi, đến, tới nơi nào; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp cho ai đi đến, tới một nơi nào đó như trường học, nhà giam, hay bệnh viện rồi ở lại đó một khoảng thời gian to send somebody to something — gửi, đưa, chuyển, dẫn, bảo, cho ai đi, đến, tới nơi nào đó I can't afford to send my kid to private school. — Tôi không có khả năng để cho mấy đứa nhóc nhà mình đến trường tư thục. Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng trời, Thượng đế... . send him victorious — trời phụ hộ cho nó thắng trận! to send a drought — giáng xuống nạn hạn hán Gửi, chuyển, trao, giao, đưa, mang, đem, lái, chuyền, đá, ném, hất, đẩy, kéo, phát, phóng, bắn, tỏa, bốc, nẩy ra, đi,...; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, làm, khiến cho một cái gì đó di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, dịch chuyển, chuyển động, cử động, di dời, lăn, chạy, văng, bay, rơi, chìm, bắn, bốc, tỏa ra, đi,... từ nơi này đến, tới nơi khác to send something through/to/over etc something — gửi, chuyển, trao, giao, đưa, mang, đem, chuyền, đá, ném, hất, đẩy, kéo, phát, phóng, bắn, tỏa, bốc, nẩy ra, đi,... The blaze sent smoke over much of the city. — Ngọn lửa đã tỏa khói lên trên một phần lớn thành phố. Đuổi đi, tống đi. to send somebody about his business — tống cổ ai đi Thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, bắt, buộc, làm, khiến cho ai hay cái gì đó bắt đầu ở vào, rơi vào một tình trạng, trạng thái cụ thể nào đó His lectures always send me to sleep. — Bài diễn thuyết của ông ta luôn khiến tôi buồn ngủ rơi vào giấc ngủ. to send somebody/something to/into something — thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, bắt, buộc, làm, khiến cho ai hay cái gì đó rơi vào, ở vào tình trạng nào đó từ Mỹ, nghĩa Mỹ Hướng tới, đẩy tới. your question has sent me to the dictionary — câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển Nội động từ[sửa] send nội động từ /ˈsɛnd/ Gửi thư, nhắn. to send to warn somebody — gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai to send to somebody to take care — nhắn ai phải cẩn thận Thành ngữ[sửa] to send away Gửi đi. Đuổi di. to send away for gửi thư tới một công ty, hội, đoàn, đội hay tổ chức, cơ quan để xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, nhờ, bắt họ gửi cái gì đó lại cho bạn Send away for a free recipe booklet. — Gửi thư xin một cuốn sách hướng dẫn miễn phí to send after Cho đi tìm, cho đuổi theo. to send down Cho xuống. to send somebody down for something gửi, dẫn, bắt, giam ai lại vào ngục, nhà lao vì tội, lí do gì đó He was sent down for possession of cocaine. — Hắn bị bắt vì tội tàng trữ cô-ca-in to be sent down Tạm bị đuổi, đình chỉ học tập khỏi trường; bị bảo rời khỏi đại học vì hạng kiểm, hành vi, đạo đức xấu, ác, nguy hiểm to send for Gửi đặt mua. to send for something — gửi đặt mua cái gì Nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến. to send for somebody — nhắn ai tìm đến, cho người mời đến to send for somebody — nhắn ai đến, cho người mời ai to send forth Toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói... . Nảy ra lộc non, lá... . to send in Nộp, giao đơn từ... . Ghi, đăng tên... . to send in one's name — đăng tên ở kỳ thi to send off Gửi đi thư, quà phái ai đi công tác. Đuổi đi, tống khứ. Tiễn đưa, hoan tống. to send out Gửi đi, phân phát. Toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói... . Nảy ra. trees send out young leaves — cây ra lá non to send round Chuyền tay, chuyền vòng vật gì. to send up Làm đứng dậy, làm trèo lên. từ Mỹ, nghĩa Mỹ , thông tục kết án tù. to send coals to Newcastle Xem Coal to send flying Đuổi đi, bắt hối hả ra đi. Làm cho lảo đảo, đánh bật ra bằng một cái đòn. Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác. to send somebody a message/signal gửi, nhắn cho, đến ai một thông báo, thông điệp, tín hiệu, dấu hiệu; gửi lời cho, đến ai Advertising sends the message that you have to be thin to be successful. — Quảng cáo gửi thông điệp là bạn cần phải trông nhỏ bé thì mới thành công. Không trang trọng/văn nói to send one's love/regards/best wishes gửi lại những lời nói, lời nhắn tình cảm, lời yêu thương, lời hỏi thăm, lời chúc mừng của ai đó tới anh, cô, gia đình; xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, nhờ ai chuyển, gửi, nhắn lại lời chào hỏi, lời chúc mừng, lời chúc khỏe mạnh của mình cho, tới một người khác. Mother sends her love. — Mẹ nhắn gửi những lời yêu thương tới cho cậu, cho em,.... to send somebody/something flying/sprawling/reeling etc làm, khiến cho ai hay cái gì đó văng, bay, bắn, rải, nằm ngổn ngang ra, lảo đảo, loạng choạng, quay cuồng; bắt, buộc, khiến, làm cho ai hay cái gì đó di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, dịch chuyển, chuyển động, cử động, di dời, văng, bay, rơi, bắn, bốc, tỏa ra, đi,... nhanh chóng, mau chóng, chóng vánh ngang giữa trời, trên không không chạm đất hoặc ngang qua cái gì đó The explosion sent glass flying everywhere. — Vụ nổ làm kính vỡ văng ra khắp mọi nơi. Hình thức/trang trọng to send word to somebody that/of something nhắn, gửi lời báo, lời nhắn cho ai về việc gì đó; bảo, nói, kể lại, tiết lộ với ai cái gì đó bằng cách gửi, chuyển, chuyền, phát cho họ một lá thư hay một thông báo They sent word to the King of their arrival. — Họ gửi lời báo trước với Đức Vua về việc họ sắp đến. to send shivers/chills up and down one's spine làm, khiến cho ai rùng cả mình, lạnh cả xương sống, nổi da gà; làm, khiến cho ai đó cảm giác, cảm thấy rất hoảng sợ, khiếp đảm hoặc kích thích, kích động, mạnh mẽ, hào hứng, hăng hái, đầy nhiệt tình The eerie howl of the siren sent chills up her spine. — Tiếng rít kỳ quái của cái còi làm cô ấy lạnh cả xương sống. Thân mật/không trang trọng to send somebody packing bắt, buộc, khiến, làm cho ai cuốn gói, đóng gói ra đi, đuổi, tống cổ, loại, bỏ ai đi, ra; bảo, nói với ai đó mà không được chào đón, hoặc không cần đến rằng họ phải bỏ đi, rời khỏi đây ngay lập tức After his four years as governor, the voters sent him packing. — Sau 4 năm nhiệm kỳ làm thống đốc của mình, các cử tri đã cho anh ta cuốn gói ra đi. to send someone to Jericho Đuổi, tống cổ ai đi/ to send to Coventry Phớt lờ, không hợp tác với ai. Tham khảo[sửa] "send". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tham khảo[sửa] Thông tin thuật ngữ send tiếng Anh Từ điển Anh Việt send phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ send Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm send tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ send trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ send tiếng Anh nghĩa là gì. send /send/* ngoại động từ sent /sent/- gửi, sai, phái, cho đi cũng scend=to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai=to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng trời, Thượng đế...=send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!=to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra=to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây=to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung- đuổi đi, tống đi=to send somebody about his business+ tống cổ ai đi- làm cho mê mẩn=to send somebody crazy+ làm ai say mê; nhạc ja, lóng làm cho mê li- từ Mỹ,nghĩa Mỹ hướng tới, đẩy tới=your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển* nội động từ- gửi thư, nhắn=to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai=to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận!to send away- gửi đi- đuổi di!to send after- cho đi tìm, cho đuổi theo!to send down- cho xuống- tạm đuổi, đuổi khỏi trường!to send for- gửi đặt mua=to send for something+ gửi đặt mua cái gì- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến=to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến=to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai!to send forth- toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói...- nảy ra lộc non, lá...!to send in- nộp, giao đơn từ...- ghi, đăng tên...=to send in one's name+ đăng tên ở kỳ thi!to send off- gửi đi thư, quà phái ai đi công tác- đuổi đi, tống khứ- tiễn đưa, hoan tống!to send out- gửi đi, phân phát- toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói...- nảy ra=trees send out young leaves+ cây ra lá non!to send round- chuyền tay, chuyền vòng vật gì!to send up- làm đứng dậy, làm trèo lên- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, thông tục kết án tù!to send coals to Newcastle- xem coal!to send flying- đuổi đi, bắt hối hả ra đi- làm cho lảo đảo, đánh bật ra bằng một cái đòn- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác!to send packing- đuổi đi, tống cổ đi!to send someone to Jericho- đuổi ai đi, tống cổ ai đi!to send to Coventry- phớt lờ, không hợp tác với aisend- phát đi Thuật ngữ liên quan tới send Competition Act Dao luat canh tranh 1980. tiếng Anh là gì? cloistral tiếng Anh là gì? strap-laid tiếng Anh là gì? creep tiếng Anh là gì? safety-pin tiếng Anh là gì? papers tiếng Anh là gì? distribution tiếng Anh là gì? pugs tiếng Anh là gì? imperative tiếng Anh là gì? welterweight tiếng Anh là gì? harassments tiếng Anh là gì? caribou tiếng Anh là gì? errhines tiếng Anh là gì? chez tiếng Anh là gì? formatted input-output statement tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của send trong tiếng Anh send có nghĩa là send /send/* ngoại động từ sent /sent/- gửi, sai, phái, cho đi cũng scend=to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai=to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng trời, Thượng đế...=send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!=to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra=to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây=to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung- đuổi đi, tống đi=to send somebody about his business+ tống cổ ai đi- làm cho mê mẩn=to send somebody crazy+ làm ai say mê; nhạc ja, lóng làm cho mê li- từ Mỹ,nghĩa Mỹ hướng tới, đẩy tới=your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển* nội động từ- gửi thư, nhắn=to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai=to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận!to send away- gửi đi- đuổi di!to send after- cho đi tìm, cho đuổi theo!to send down- cho xuống- tạm đuổi, đuổi khỏi trường!to send for- gửi đặt mua=to send for something+ gửi đặt mua cái gì- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến=to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến=to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai!to send forth- toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói...- nảy ra lộc non, lá...!to send in- nộp, giao đơn từ...- ghi, đăng tên...=to send in one's name+ đăng tên ở kỳ thi!to send off- gửi đi thư, quà phái ai đi công tác- đuổi đi, tống khứ- tiễn đưa, hoan tống!to send out- gửi đi, phân phát- toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói...- nảy ra=trees send out young leaves+ cây ra lá non!to send round- chuyền tay, chuyền vòng vật gì!to send up- làm đứng dậy, làm trèo lên- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, thông tục kết án tù!to send coals to Newcastle- xem coal!to send flying- đuổi đi, bắt hối hả ra đi- làm cho lảo đảo, đánh bật ra bằng một cái đòn- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác!to send packing- đuổi đi, tống cổ đi!to send someone to Jericho- đuổi ai đi, tống cổ ai đi!to send to Coventry- phớt lờ, không hợp tác với aisend- phát đi Đây là cách dùng send tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ send tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh send /send/* ngoại động từ sent /sent/- gửi tiếng Anh là gì? sai tiếng Anh là gì? phái tiếng Anh là gì? cho đi cũng scend=to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai=to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học- cho tiếng Anh là gì? ban cho tiếng Anh là gì? phù hộ cho tiếng Anh là gì? giáng trời tiếng Anh là gì? Thượng đế...=send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!=to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán- bắn ra tiếng Anh là gì? làm bốc lên tiếng Anh là gì? làm nẩy ra tiếng Anh là gì? toả ra=to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây=to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung- đuổi đi tiếng Anh là gì? tống đi=to send somebody about his business+ tống cổ ai đi- làm cho mê mẩn=to send somebody crazy+ làm ai say mê tiếng Anh là gì? nhạc ja tiếng Anh là gì? lóng làm cho mê li- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ hướng tới tiếng Anh là gì? đẩy tới=your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển* nội động từ- gửi thư tiếng Anh là gì? nhắn=to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai tiếng Anh là gì? gửi thư cảnh cáo ai=to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận!to send away- gửi đi- đuổi di!to send after- cho đi tìm tiếng Anh là gì? cho đuổi theo!to send down- cho xuống- tạm đuổi tiếng Anh là gì? đuổi khỏi trường!to send for- gửi đặt mua=to send for something+ gửi đặt mua cái gì- nhắn đến tiếng Anh là gì? cho đi tìm đến tiếng Anh là gì? cho mời đến=to send for somebody+ nhắn ai tìm đến tiếng Anh là gì? cho người mời đến=to send for somebody+ nhắn ai đến tiếng Anh là gì? cho người mời ai!to send forth- toả ra tiếng Anh là gì? bốc ra hương thơm tiếng Anh là gì? mùi tiếng Anh là gì? khói...- nảy ra lộc non tiếng Anh là gì? lá...!to send in- nộp tiếng Anh là gì? giao đơn từ...- ghi tiếng Anh là gì? đăng tên...=to send in one's name+ đăng tên ở kỳ thi!to send off- gửi đi thư tiếng Anh là gì? quà phái ai đi công tác- đuổi đi tiếng Anh là gì? tống khứ- tiễn đưa tiếng Anh là gì? hoan tống!to send out- gửi đi tiếng Anh là gì? phân phát- toả ra tiếng Anh là gì? bốc ra hương thơm tiếng Anh là gì? mùi tiếng Anh là gì? khói...- nảy ra=trees send out young leaves+ cây ra lá non!to send round- chuyền tay tiếng Anh là gì? chuyền vòng vật gì!to send up- làm đứng dậy tiếng Anh là gì? làm trèo lên- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? thông tục kết án tù!to send coals to Newcastle- xem coal!to send flying- đuổi đi tiếng Anh là gì? bắt hối hả ra đi- làm cho lảo đảo tiếng Anh là gì? đánh bật ra bằng một cái đòn- làm cho chạy tan tác tiếng Anh là gì? làm cho tan tác!to send packing- đuổi đi tiếng Anh là gì? tống cổ đi!to send someone to Jericho- đuổi ai đi tiếng Anh là gì? tống cổ ai đi!to send to Coventry- phớt lờ tiếng Anh là gì? không hợp tác với aisend- phát đi Confirm your information and nhận lại thông tin và When I am cold, send me someone to con rét lạnh, xin gởi đến con một người đang cần sưởi your friends to hell,Bạn cho mình tiễn bạn xuống địa ngục flowers to Vung faxes through the fax qua a message to our support một thông điệp tới nhóm hỗ trợ của chúng can't send any messages!I still can not send the file, I do not know đính kèm file được, không biết tại sao it's possible, could you send me the whole có thể, bạn sẽ cho tôi toàn bộ would send us to bed just before my parents came ấy sẽ cho chúng tôi ngủ ngay trước khi ba mẹ chúng tôi send me a hero I can't help….Họ đem tới cho tôi một người hùng mà tôi không thể….Send flowers to Ho Chi Hoa Ho Chi he'I send me flowers!Có thể hắn sẽ gửi hoa cho tôi đấy!Mẹ nó ơi gửi cho mình với nhé!Will you send me a letter?Bác Liệu có gửi cho tôi một lá thư?Please send a complaint to will send to many sẽ thư sang nhiều bạn off as many as you like to complete bachelor's nhận được nhiều nhảy như bạn muốn hoàn thành mỗi cấp me send it to the owner.'.When you read this, send us some ra đi, ông có gửi cho chúng tôi một ít me down someone I can love when no one else,Gửi xuống cho tôi người tôi có thể yêu khi không còn ai send additional 475 service members to ông ta this to a beautiful gửi hắn cho một người đàn bà the same CV to every gửi cùng một bản CV cho mọi vị us your CV We are looking for people like đến với CENGROUP, chúng tôi đang tìm kiếm những ứng viên như send this jacked-up disco ball back where it came trả quả bóng disco cỡ đại này về nhà nó will send you a copy to sẽ tặng bạn một bản để sử dụng. Instead of sending our sons and daughters to far-flung parts of the world, we could send them north to high paying jobs in [...]the mining sector. Au lieu d'envoyer nos fils et nos filles dans des endroits reculés du monde, nous pourrions les envoyer dans le Nord, pour [...]y occuper des emplois [...]bien rémunérés dans le secteur minier. First of all, I want to say thank you very [...] much for continuing to send your pamphlets and magazines. D'abord je voulais vous remercier [...] de continuer à nous envoyer vos brochures et vos [...]magazines. A decision to send observers should be [...]based on consideration of advisability, viability and usefulness. La décision d'envoyer des observateurs [...]doit se faire en fonction de la souhaitabilité, de la viabilité et de l'utilité de la mission. In such cases, Article 37 4d is not applicable and the DU is obliged to carry out [...] his/her own CSA and send a notification to ECHA. Dans ces cas, l'article 37, paragraphe 4, point d ne s'applique pas et le DU est tenu de réaliser [...] sa propre CSA et d'envoyer une notification à l'ECHA. We also believe that [...] a negative result would send the wrong political message [...]and would discourage these countries from [...]making all the necessary efforts at a rapid pace. Nous estimons également [...] qu'un résultat négatif enverrait un mauvais message politique [...]et découragerait ces pays à consentir [...]tous les efforts nécessaires à un rythme soutenu. You therefore write an email to the mail order firm to tell them about the [...] problem and ask them to send you a watch that works. Vous écrivez donc un e-mail à la [...] firme par correspondance pour faire part du problème et [...] demander qu'on vous envoie une montre en bon [...]état de fonctionnement. After adjusting the value, [...] click the 'Set' button to send the value to the printer. Après ce réglage, cliquez [...] sur le bouton Set pour envoyer la valeur à l'imprimante. To allow us to provide you with the best [...] possible service, please send your mail to one mailbox only. Pour nous permettre de vous rendre le meilleur [...] service possible, n'envoyez de courriel qu'à une [...]seule adresse. It is a precondition for the success of SEPA that banks [...] that currently have [...] receiving and sending capacity for domestic credit transfers are also able to receive and send SEPA credit transfers. Pour que le SEPA soit un succès, il convient que les banques [...] qui sont actuellement en [...] mesure de recevoir et d'émettre des virements nationaux puissent également recevoir et émettre des virements SEPA. Send a message or gift to express [...]your thoughts and wishes for the occasion. Envoyer un message ou un cadeau [...]pour exprimer vos pensées et vos souhaits pour l'événement. We are thinking of you and send our best regards for [...]yourself and your family. Nous pensons à vous et vous envoyons nos plus amicales pensées, [...]à vous et à vos familles. Just send us your artwork and [...]we will take care of the rest. Envoyez-nous tout simplement [...]votre maquette et nous nous occuperons du reste. Please note that all our forms are secure and that the [...] personal information you send is used only for the [...]purpose of responding to your application. Tous nos formulaires sont sécurisés et les renseignements [...] personnels que vous transmettez sont utilisés [...]uniquement pour répondre à votre demande. With emails you can send texts, images and other [...]data from one computer to the other. Avec les emails vous pouvez envoyer les textes, les images [...]et autres données d'un ordinateur à l'autre. You must send us the invoice of the repair [...]company. Vous nous enverrez la facture de l'entreprise [...]de réparations. Simply fill out the cash credit application form and if the application is approved, we will send you an offer soon after. Remplissez simplement la demande de crédit et nous vous ferons parvenir notre offre dans les plus brefs délais en cas de décision positive. Send it to us and we'll publish it in Newsbriefs or post it on our Web site. Faites-nous la parvenir et nous la publierons dans Échos de la FHCC ou nous l'afficherons sur notre site Web. If your proposal is of interest to the ECB, we will, in order to safeguard confidentiality, enter into a non-disclosure agreement and send you a request for further details. Si votre proposition intéresse la BCE, nous conclurons avec vous un accord de non-divulgation afin de préserver la confidentialité du projet, et vous demanderons des détails complémentaires. It was difficult to send mail to various receivers. Il était difficile d'envoyer un courrier à plusieurs [...]récepteurs. After the funds are transferred, the financial institution will complete part C and send you a copy for your records. Après le transfert des fonds, l'établissement financier remplira la partie C et vous en adressera une copie pour vos dossiers. Then that member state will send him or her a letter giving the details of the offence and stating the fine imposed according to its law. Cet État membre adressera alors au propriétaire une lettre exposant les faits et indiquant le montant de l'amende prévue par son droit national. The Commission, as part of the procedure for adopting the general budget, shall send the agency's statement of estimates to the budgetary authority and propose the amount of the subsidy for the agency and the number of staff it considers that the agency needs. La Commission, dans le cadre de la procédure relative à l'adoption du budget général transmet à l'autorité budgétaire l'état prévisionnel de l'agence, et propose le montant de la subvention destiné à l'agence et les effectifs qu'elle estime nécessaires pour celle-ci. Some cabinets send courtesy copies to the multiple [...]district council chairperson and secretary. Certains cabinets envoient des exemplaires à titre [...]d'information aux présidents et secrétaire du conseil de district multiple. To help with this process, the CORDIS development team [...] is encouraging users to send their feedback. Pour ce faire, l'équipe de développement CORDIS encourage [...] les utilisateurs à envoyer leurs commentaires. If you have questions or comments in relation to [...] this document please send them quote the reference [...]and issue date using the information request form. Si vous avez des questions ou des commentaires concernant ce [...] document, veuillez les envoyer en mentionnant la [...]référence et la date de publication [...]à l'aide du formulaire de demande d'informations. Simply send end-users a link to [...]download and install the client on the device you want to back up. Envoyez simplement à l'utilisateur [...]un lien pour télécharger et installer le client sur l'appareil à sauvegarder. We will send you the shipping notice once [...]the item is back in stock and has been shipped. Nous vous enverrons l'avis d'expédition [...]une fois que ces articles auront été expédiés. And that if they send for them, they would gladly [...]come and explain to him what they had sung in the verses. Et que si on les envoyait chercher, ils viendraient [...]de bonne grâce expliquer ce qu'ils avaient chanté dans les couplets. A quick tap [...] of the Save/Send » button allows the scene to be sent to MIDI Out 1 [...]and USB Out 1, the position of all the [...]buttons and sliders being saved previously. L'appui fugitif sur le [...] bouton Save/Send » permet d'envoyer vers les sorties MIDI Out 1 et [...]USB Out 1 l'état de tous les [...]potentiomètres et boutons préalablement sauvegardés. The Ombudsman was therefore concerned that the Commission, basing itself only on its auditors' preliminary conclusions, had already chosen on 20 December 2005 to send the relevant national authorities the Letter, which stated categorically that it could not accept the complainant as the hosting body for the NECC in the future and asked these authorities to designate [...]another hosting body instead. Le Médiateur s'inquiète donc du fait que la Commission, se basant sur les seules conclusions préliminaires de ses auditeurs, ait choisi, dès le 20 décembre 2005, de prendre contact par écrit avec les autorités du pays en question pour les informer de manière catégorique qu'elle ne pouvait plus accepter la plaignante comme structure hôte du CEC national à l'avenir. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa] Ngoại động từ[sửa] sent ngoại động từ sent Gửi, sai, phái, cho đi cũng scend. to send word to somebody — gửi vài chữ cho ai to send a boy a school — cho một em nhỏ đi học Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng trời, Thượng đế... . send him victorioussend — trời phụ hộ cho nó thắng trận! to send a drought — giáng xuống nạn hạn hán Bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra. to send a ball over the trees — đá tung quả bóng qua rặng cây to send smoke high in the air — làm bốc khói lên cao trong không trung Đuổi đi, tống đi. to send somebody about his business — tống cổ ai đi Làm cho mê mẩn. to send somebody crazy — làm ai say mê; nhạc ja, lóng làm cho mê li từ Mỹ, nghĩa Mỹ Hướng tới, đẩy tới. your question has sent me to the dictionary — câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển Nội động từ[sửa] sent nội động từ Gửi thư, nhắn. to send to worn somebody — gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai to send to somebody to take care — nhắn ai phải cẩn thận Thành ngữ[sửa] to send away Gửi đi. Đuổi di. to send after Cho đi tìm, cho đuổi theo. to send down Cho xuống. Tạm đuổi, đuổi khỏi trường. to send for Gửi đặt mua. to send for something — gửi đặt mua cái gì Nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến. to send for somebody — nhắn ai tìm đến, cho người mời đến to send for somebody — nhắn ai đến, cho người mời ai to send forth Toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói... . Nảy ra lộc non, lá... . to send in Nộp, giao đơn từ... . Ghi, đăng tên... . to send in one's name — đăng tên ở kỳ thi to send off Gửi đi thư, quà phái ai đi công tác. Đuổi đi, tống khứ. Tiễn đưa, hoan tống. to send out Gửi đi, phân phát. Toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói... . Nảy ra. trees send out young leaves — cây ra lá non to send round Chuyền tay, chuyền vòng vật gì. to send up Làm đứng dậy, làm trèo lên. từ Mỹ, nghĩa Mỹ , thông tục kết án tù. to send coals to Newcastle Xem Coal to send flying Đuổi đi, bắt hối hả ra đi. Làm cho lảo đảo, đánh bật ra bằng một cái đòn. Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác. to send packing Đuổi đi, tống cổ đi. to send someone to Jericho Đuổi ai đi, tống cổ ai đi. to send to Coventry Phớt lờ, không hợp tác với ai. Tham khảo[sửa] "sent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tham khảo[sửa]

send tiếng việt là gì